Tôn PU Cách Nhiệt 5 Sóng: Chống Nóng Hiệu Quả, Bền Đẹp Dài Lâu
Tôn PU cách nhiệt 5 sóng là dòng vật liệu lợp mái được cấu tạo từ lớp Polyurethane (PU) có khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, kết hợp với thiết kế 5 sóng cao mang đến độ cứng vững và khả năng chịu lực tối ưu cho mái công trình. Lớp PU ở giữa giúp giảm thiểu hấp thụ nhiệt, giữ mát không gian bên trong, trong khi kiểu dáng 5 sóng không chỉ gia tăng độ bền mà còn tạo tính thẩm mỹ hiện đại.
Đây được xem là lựa chọn lý tưởng cho nhà ở, nhà xưởng và các công trình cần giải pháp lợp mái bền chắc, chống nóng hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các đặc điểm, ứng dụng, phân loại và bảng giá tôn PU cách nhiệt 5 sóng để bạn có cái nhìn đầy đủ và lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
1. Đặc điểm tôn PU cách nhiệt 5 sóng
Tôn PU cách nhiệt 5 sóng nổi bật với khả năng cách nhiệt – cách âm vượt trội, kết hợp thiết kế 5 sóng chắc chắn giúp tăng độ chịu lực, chống dột và chống va đập tốt hơn so với các loại tôn sóng thấp hoặc nhiều sóng nhỏ. Đây là dòng tôn vừa mang tính kỹ thuật cao vừa đảm bảo yếu tố thẩm mỹ cho công trình. Dưới đây là một số đặc điểm cụ thể bạn cần nắm trước khi lựa chọn loại tôn này.
1.1 Cấu tạo tôn PU cách nhiệt 5 sóng
Tôn PU 5 sóng gồm 3 lớp chính:
- Lớp tôn mạ màu: Thường là tôn lạnh hoặc tôn mạ kẽm phủ màu, giúp chống ăn mòn, chống rỉ sét và tạo tính thẩm mỹ.
- Lớp lõi PU (Polyurethane): Là lớp cách nhiệt – cách âm chính, có khả năng chống cháy lan, trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng mái.
- Lớp màng đáy: có thể là PVC, giấy bạc hoặc giấy PP/PET, lớp này giúp tăng độ bền, bảo vệ lớp PU, hỗ trợ cách nhiệt và tạo bề mặt sáng, sạch cho trần.
1.2 Về độ dày tôn PU cách nhiệt 5 sóng
Tôn PU cách nhiệt 5 sóng có nhiều mức độ dày khác nhau, được cấu thành từ độ dày của lớp tôn, lớp PU và lớp màng đáy (PVC, giấy bạc, PP hoặc PET). Cụ thể:
- Độ dày lớp tôn: Phổ biến từ 0.30mm đến 0.55mm, tùy theo yêu cầu về độ chịu lực và ngân sách. Lớp tôn càng dày thì độ bền và khả năng chống va đập càng cao.
- Độ dày lớp PU: Thường dao động từ 16mm đến 100mm, là thành phần chính quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm của sản phẩm.
- Độ dày tổng thể: Tùy theo từng cấu hình, độ dày tổng thể của tôn PU 5 sóng có thể từ 17mm đến hơn 100mm, tính cả lớp tôn, lớp PU và lớp đáy.
*** Lưu ý khi lựa chọn độ dày tôn PU:
- Cần cân nhắc giữa hiệu quả cách nhiệt, tải trọng mái và chi phí. Tôn quá dày có thể làm tăng chi phí đầu tư không cần thiết nếu không dùng trong môi trường yêu cầu cao.
- Nên tham khảo ý kiến kỹ thuật trước khi lựa chọn độ dày phù hợp cho từng loại công trình và vị trí lắp đặt.
1.3 Màu sắc tôn PU cách nhiệt 5 sóng
Tôn có nhiều màu sắc đa dạng, thường chia thành các nhóm:
- Nhóm màu trung tính: Đen, ghi xám, trắng sữa – phù hợp công trình hiện đại, giúp giảm hấp thụ nhiệt.
- Nhóm màu xanh: Xanh dương, xanh rêu, xanh ngọc – tạo cảm giác mát mẻ, gần gũi thiên nhiên.
- Nhóm màu nóng: Đỏ đậm, đỏ tươi, vàng, cam – tạo điểm nhấn nổi bật, phù hợp với công trình mang phong cách mạnh mẽ.
*** Lưu ý: Nên chọn màu sáng hoặc trung tính nếu ưu tiên khả năng cách nhiệt. Ngoài ra, nhiều chủ đầu tư cũng cân nhắc yếu tố phong thủy để lựa chọn màu hợp mệnh, hợp hướng nhà.
1.4 Ứng dụng tôn PU cách nhiệt 5 sóng
Tôn PU cách nhiệt 5 sóng được sử dụng rộng rãi trong lợp mái nhà ở, nhà xưởng, nhà tiền chế, mái che sân vườn, trạm xăng, nhà kho, trang trại chăn nuôi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp – dân dụng khác.
2. Kiểu sóng tôn PU cách nhiệt 5 sóng
Tôn PU cách nhiệt 5 sóng không chỉ đa dạng về màu sắc và độ dày mà còn có nhiều kiểu sóng khác nhau để phù hợp với từng loại công trình và mục đích sử dụng. Ba kiểu sóng phổ biến nhất hiện nay là: sóng tròn, sóng vuông và sóng ngói – mỗi loại mang đặc điểm kỹ thuật và thẩm mỹ riêng. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng kiểu sóng:
2.1 Tôn PU cách nhiệt 5 sóng tròn
Tôn 5 sóng tròn có hình dáng uốn lượn mềm mại, thường được sử dụng cho các công trình cần tính thẩm mỹ cao như nhà ở, mái hiên, sân vườn hoặc các công trình dân dụng nhẹ.
- Ưu điểm: Tạo độ thoát nước tốt, thẩm mỹ hài hòa, dễ thi công.
- Nhược điểm: Khả năng chịu lực không cao bằng sóng vuông.
- Ứng dụng: Nhà dân, mái che, khu nghỉ dưỡng, công trình tạm.
2.2 Tôn PU cách nhiệt 5 sóng vuông
Đây là kiểu tôn có sóng hình hộp vuông vức, được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp và nhà xưởng vì độ chịu lực cao và thiết kế chắc chắn.
- Ưu điểm: Chịu lực tốt, thích hợp với các mái có diện tích lớn, độ dốc thấp.
- Nhược điểm: Thiết kế góc cạnh có thể hạn chế tính thẩm mỹ ở công trình dân dụng.
- Ứng dụng: Nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế, nhà máy.
2.3 Tôn PU cách nhiệt 5 sóng ngói
Tôn 5 sóng ngói có hình dáng mô phỏng mái ngói truyền thống, kết hợp công nghệ PU cách nhiệt, mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại.
- Ưu điểm: Mang phong cách kiến trúc cổ điển, phù hợp cho biệt thự, nhà phố.
- Nhược điểm: Giá thành thường cao hơn các loại sóng tròn hoặc vuông.
- Ứng dụng: Biệt thự, nhà cấp 4, nhà hàng, resort, nhà phố.
Mỗi kiểu sóng đều có ưu nhược điểm riêng, do đó việc lựa chọn kiểu sóng phù hợp sẽ giúp đảm bảo cả hiệu quả sử dụng và yếu tố thẩm mỹ cho công trình.
3. Bảng giá tôn PU cách nhiệt 5 sóng
Giá tôn PU cách nhiệt 5 sóng thường dao động tùy theo độ dày lớp tôn, độ dày lớp PU và đơn vị cung cấp. Việc cập nhật giá thường xuyên là rất cần thiết để chủ đầu tư và đơn vị thi công chủ động trong kế hoạch mua sắm và xây dựng.
Độ dày tổng thể |
Lớp tôn (mm) |
Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
17mm |
0.30mm |
135.000 – 150.000 |
20mm |
0.35mm |
140.000 – 155.000 |
25mm |
0.35–0.40mm |
150.000 – 165.000 |
30mm |
0.40–0.45mm |
160.000 – 175.000 |
35mm |
0.45mm |
170.000 – 185.000 |
40mm |
0.45–0.50mm |
180.000 – 195.000 |
50mm |
0.50mm |
195.000 – 215.000 |
60mm |
0.50–0.55mm |
210.000 – 235.000 |
75mm |
0.55mm |
225.000 – 250.000 |
100mm |
0.55mm |
245.000 – 270.000+ |
*** Ghi chú:
- Giá có thể thay đổi theo màu sắc, kiểu sóng (tròn, vuông, ngói) và loại lớp đáy (PVC, giấy bạc, PET, PP).
- Một số nhà cung cấp báo giá theo tấm (theo khổ 1m hoặc 1.07m), bạn nên xác nhận đơn vị trước khi mua hàng.
- Nên chọn độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng, tránh lãng phí hoặc sử dụng sản phẩm không đáp ứng đủ yêu cầu cách nhiệt/chịu lực.
3.2 Những lưu ý khi chọn tôn PU cách nhiệt 5 sóng
- Xác định rõ nhu cầu: chống nóng, chống ồn, thẩm mỹ hay chịu lực.
- Lựa chọn độ dày phù hợp với từng loại công trình.
- Ưu tiên sản phẩm từ thương hiệu uy tín, có chứng nhận chất lượng.
- Chọn màu tôn phù hợp với môi trường sử dụng và yếu tố phong thủy.
- Kiểm tra kỹ lớp PU có đều, không bị rỗng, độ bám dính tốt.
- Cân nhắc kỹ giữa giá thành và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Việc lựa chọn tôn PU cách nhiệt 5 sóng phù hợp không chỉ dựa vào giá cả mà còn cần xem xét kỹ các yếu tố kỹ thuật và mục đích sử dụng.
4. Các loại tôn cách nhiệt 5 sóng khác
Bên cạnh tôn PU, thị trường còn có nhiều loại tôn cách nhiệt 5 sóng sử dụng các vật liệu lõi khác nhau như EPS, XPS, PIR và PE. Mỗi loại có cấu tạo, đặc tính kỹ thuật và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với từng loại công trình hoặc yêu cầu sử dụng cụ thể.
4.1 Tôn EPS cách nhiệt 5 sóng
+/ Cấu tạo: Gồm 3 lớp – lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn màu bên ngoài, lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene), và lớp đáy bằng PVC hoặc giấy bạc.
+/ Đặc điểm:
- Trọng lượng nhẹ, cách nhiệt và cách âm khá tốt.
- Giá thành rẻ hơn so với tôn PU.
- Không chịu được nhiệt độ cao, dễ bị cháy nếu không có phụ gia chống cháy.
+/ Ứng dụng: Nhà kho, nhà tạm, công trình dân dụng nhẹ, mái che ngắn hạn.
4.2 Tôn XPS cách nhiệt 5 sóng
+/ Cấu tạo: Lõi là xốp XPS (Extruded Polystyrene), ép đùn ở mật độ cao, nằm giữa hai lớp tôn.
+/ Đặc điểm:
- Cách nhiệt tốt hơn EPS, không hút ẩm.
- Cứng và bền, không bị biến dạng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Giá cao hơn EPS, thấp hơn PU.
+/ Ứng dụng: Công trình dân dụng, kho mát, nhà tiền chế, nhà ở vùng nắng nóng.
4.3 Tôn PIR cách nhiệt 5 sóng
+/ Cấu tạo: Gồm lớp tôn + lõi cách nhiệt PIR (Polyisocyanurate) + lớp đáy. PIR là vật liệu cao cấp phát triển từ PU.
+/ Đặc điểm:
- Khả năng cách nhiệt vượt trội, chống cháy lan tốt hơn PU.
- Cấu trúc ổn định, độ bền cơ học cao.
- Giá thành cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về tiêu chuẩn chống cháy.
+/ Ứng dụng: Kho lạnh, xưởng sản xuất thực phẩm, bệnh viện, nhà máy hóa chất, khu công nghiệp.
4.4 Tôn PE cách nhiệt 5 sóng
+/ Cấu tạo: Lớp tôn phủ + lớp màng PE foam (polyethylene) dạng cuộn, thường dán hoặc ghép bên dưới tôn.
+/ Đặc điểm:
- Cách nhiệt ở mức cơ bản, chủ yếu giảm nóng bề mặt.
- Dễ thi công, chi phí thấp.
- Không bền bằng các dòng có lõi đúc như PU, EPS, XPS.
+/ Ứng dụng: Nhà xưởng nhỏ, nhà lắp ghép, khu chợ, mái che tạm, kho dân dụng.
4. Đặt mua tôn cách nhiệt ở đâu uy tín TPHCM
Trong điều kiện thời tiết nắng nóng quanh năm như TP.HCM, tôn cách nhiệt trở thành giải pháp tối ưu cho nhà ở, nhà xưởng và công trình dân dụng. Tuy nhiên, để mua được tôn cách nhiệt chính hãng, đúng quy cách, giá tốt và giao hàng nhanh, khách hàng nên tìm đến những đại lý uy tín, chuyên nghiệp. Dưới đây là 3 cái tên được đánh giá cao trên thị trường hiện nay:
4.1Tôn Thép Hoàng Phúc – Giao Hàng Nhanh, Tư Vấn Tận Tình
Ưu điểm nổi bật:
- Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực VLXD, chuyên cung cấp tôn PU, tôn xốp EPS, tôn Rockwool từ các thương hiệu lớn như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật…
- Giao hàng nhanh, hỗ trợ đặt hàng qua Zalo, hotline, cắt theo yêu cầu.
- Có kho tại TP. Thủ Đức, phục vụ linh hoạt khách hàng cá nhân và công trình nhỏ đến vừa.
Phù hợp với: Khách hàng cần đặt hàng nhanh – giao ngay – tư vấn rõ ràng.
Hotline: 0919 077 799 – www.tonthephoangphuc.com
4.2 Tôn Thép Nguyễn Thi – Đại Lý Cấp 1, Giá Tận Gốc
Thế mạnh:
- Đại lý cấp 1 của nhiều thương hiệu tôn lớn: Hoa Sen, Đông Á, Olympic, Việt Nhật…
- Cung cấp đầy đủ các dòng tôn cách nhiệt PU, EPS, tôn 3 lớp, tôn giả ngói cách nhiệt, với độ dày và màu sắc đa dạng.
- Hỗ trợ báo giá nhanh, cắt tôn theo kích thước, tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Phù hợp với: Chủ thầu, nhà đầu tư, khách mua số lượng lớn cần giá tốt – dịch vụ chuyên nghiệp – uy tín lâu dài.
Hotline: 0965 234 999 – www.tonthepnguyenthi.com
4.3 Tôn Thép Sông Hồng Hà – Chất Lượng Đảm Bảo, Giao Hàng Tận Nơi
Điểm mạnh:
- Phân phối chính hãng các loại tôn cách nhiệt 3 lớp, PU, EPS, Rockwool với đầy đủ CO/CQ, tem nhãn nhà máy.
- Có kho hàng tại Quận 12 và Tân Phú – phục vụ nhanh toàn TP.HCM và các tỉnh lân cận.
- Dịch vụ hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, lắp đặt, giao hàng đúng tiến độ.
Phù hợp với: Khách hàng cần sản phẩm chính hãng, giao hàng tận công trình, hỗ trợ kỹ thuật bài bản.
Hotline: 0933 144 555 – www.satthepxaydungvn.com
Các bạn xem thêm tôn cách nhiệt 3 lớp hoa sen bao nhiêu tiền